VIETNAMESE

sự nghiệp

công việc

ENGLISH

career

  
NOUN

/kəˈrɪr/

occupation

Sự nghiệp là một "cuộc hành trình" ẩn dụ của một cá nhân thông qua học tập, công việc và các khía cạnh khác của cuộc sống.

Ví dụ

1.

Anh ấy hy vọng có sự nghiệp trong ngành cảnh sát với tư cách là một cảnh sát viên.

He hope for a career in the police as a officer.

2.

Anh ấy không thực sự phù hợp với sự nghiệp dạy học.

He is not really suited to a teaching career.

Ghi chú

Một vài collocation dùng với career

- a career in sth: có sự nghiệp trong (ngành nào)

Ví dụ: He's hoping for a career in web design

- a career as sth: làm việc với (chức vụ)

Ví dụ: I worked there early in my career as civil engineer

- a career with sth: làm việc trong (công ty)

Ví dụ: Sharon enjoyed a long career with the BBC

- pursue/make/have a career in sth: theo sự nghiệp

Ví dụ: It is not easy to make a career in broadcasting