VIETNAMESE

sự nghèo đói

sự bần cùng

word

ENGLISH

Poverty

  
NOUN

/ˈpɒvəti/

destitution

"Sự nghèo đói" là tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng các nguồn lực cơ bản để đáp ứng nhu cầu sống tối thiểu.

Ví dụ

1.

Giảm nghèo đói là ưu tiên của nhiều chính phủ.

Poverty reduction is a priority for many governments.

2.

Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc chống lại nghèo đói.

Education is a key factor in combating poverty.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Poverty khi nói hoặc viết nhé! check Extreme poverty - Nghèo đói cùng cực Ví dụ: Millions of people around the world live in extreme poverty. (Hàng triệu người trên thế giới sống trong tình trạng nghèo đói cùng cực.) check Poverty alleviation - Giảm nghèo Ví dụ: Governments are implementing programs for poverty alleviation. (Chính phủ đang thực hiện các chương trình giảm nghèo.) check Cycle of poverty - Vòng lặp của sự nghèo đói Ví dụ: Education is a key to breaking the cycle of poverty. (Giáo dục là chìa khóa để phá vỡ vòng lặp của sự nghèo đói.)