VIETNAMESE

nghẻo

chết, lụi tàn, nghẹo

word

ENGLISH

Dead

  
ADJ

/dɛd/

Lifeless

Nghẻo là biến âm của nghẽo, mang ý nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong văn nói.

Ví dụ

1.

Những bông hoa đã nghẻo trong cái nóng.

The flowers have turned lifeless in the heat.

2.

Anh ấy đùa rằng điện thoại đã nghẻo vì dùng quá mức.

He joked about how the phone died after overuse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dead nhé! check Deceased – Đã chết Phân biệt: Deceased dùng để chỉ người đã qua đời, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: The deceased person’s family held a memorial service. (Gia đình của người đã khuất đã tổ chức lễ tưởng niệm.) check Expired – Hết hạn, qua đời Phân biệt: Expired chỉ tình trạng hết hiệu lực hoặc qua đời. Ví dụ: The product has expired and should not be consumed. (Sản phẩm đã hết hạn và không nên sử dụng.) check Passed away – Qua đời Phân biệt: Passed away là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng để chỉ người đã qua đời. Ví dụ: He passed away last night after a long illness. (Ông ấy đã qua đời tối qua sau một thời gian dài bệnh tật.)