VIETNAMESE

nghèo

nghèo khổ, nghèo nàn

ENGLISH

poor

  
NOUN

/pur/

poverty

Nghèo diễn tả sự thiếu cơ hội và tiền bạc để có thể sống một cuộc sống tương ứng với các tiêu chuẩn tối thiểu nhất định.

Ví dụ

1.

Anh ấy xuất thân từ một gia đình nhập cư nghèo.

He come from a poor immigrant family.

2.

Hãy biết điều hơn với những người nghèo.

Be considerate towards the poor.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có nhiều từ dùng để diễn đạt sự thiếu thốn tiền của, chúng ta cùng điểm mặt một số từ vựng sau đây:

- nghèo nàn (impoverished)

- cạn túi (broke)

- indigent (bần cùng)

- low (hèn mọn, thấp kém, thiếu thốn)

- meager (thanh đạm)