VIETNAMESE

sự ngập lụt

word

ENGLISH

flooding

  
ADJ

/ˈsnoʊi/

frosty

“Có tuyết” là trạng thái thời tiết có tuyết rơi hoặc phủ đầy mặt đất.

Ví dụ

1.

Những ngọn núi có tuyết trông thật đẹp.

The snowy mountains looked breathtaking.

2.

Trẻ em chơi trên cánh đồng có tuyết.

Children played in the snowy fields.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé! check Inundation – Sự tràn ngập Phân biệt: Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin. Ví dụ: The inundation of the city was caused by heavy rain. (Thành phố bị ngập do mưa lớn.) check Overflow – Sự tràn nước Phân biệt: Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn. Ví dụ: The river overflowed its banks after the storm. (Con sông tràn bờ sau cơn bão.)