VIETNAMESE
làm ngập lụt
ngập nước
ENGLISH
flood
/ˈflʌd/
inundation
Làm ngập lụt là hiện tượng nước tràn ngập một khu vực do mưa lớn hoặc lũ lụt.
Ví dụ
1.
Mưa lớn có thể làm ngập lụt các con đường nhanh chóng.
Heavy rain can flood the streets quickly.
2.
Con sông tràn và làm ngập lụt các cánh đồng gần đó.
The river overflowed and flooded nearby fields.
Ghi chú
Làm ngập là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Làm ngập nhé!
Nghĩa 1: Nước tràn ngập, gây ngập lụt một khu vực
Tiếng Anh: Flooding
Ví dụ: The heavy rain caused severe flooding in the city.
(Trận mưa lớn gây ra ngập lụt nghiêm trọng trong thành phố.)
Nghĩa 2: Làm tràn đầy một không gian, không giới hạn ở nước
Tiếng Anh: Overflow
Ví dụ: The river overflowed its banks after the storm.
(Con sông tràn bờ sau cơn bão.)
Nghĩa 3: Lấp đầy với số lượng lớn, không giới hạn ở chất lỏng
Tiếng Anh: Inundate
Ví dụ: The office was inundated with calls after the announcement.
(Văn phòng bị ngập tràn cuộc gọi sau thông báo.)
Nghĩa 4: Làm ngập bởi ý tưởng, cảm xúc hoặc công việc
Tiếng Anh: Overwhelm
Ví dụ: She was overwhelmed with emotions when she heard the news.
(Cô ấy bị ngập tràn cảm xúc khi nghe tin tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết