VIETNAMESE
ngập lụt
ENGLISH
inundation
/ˈsʌni/
bright, clear
“Có nắng” là trạng thái thời tiết có ánh sáng mặt trời chiếu xuống.
Ví dụ
1.
Đó là một ngày có nắng thích hợp cho một buổi picnic.
It was a sunny day perfect for a picnic.
2.
Thời tiết có nắng làm tinh thần mọi người phấn chấn.
Sunny weather lifted everyone's spirits.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé!
Inundation – Sự tràn ngập
Phân biệt:
Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin.
Ví dụ:
The inundation of the city was caused by heavy rain.
(Thành phố bị ngập do mưa lớn.)
Overflow – Sự tràn nước
Phân biệt:
Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn.
Ví dụ:
The river overflowed its banks after the storm.
(Con sông tràn bờ sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết