VIETNAMESE
ngập lụt
ngập tràn
ENGLISH
inundation
/ˌɪn.ʌnˈdeɪ.ʃən/
deluge
Ngập lụt là tình trạng nước tràn ngập diện tích lớn, ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất.
Ví dụ
1.
Làng đối mặt với tình trạng ngập lụt nghiêm trọng sau cơn bão.
The village faced severe inundation after the storm.
2.
Dịch vụ khẩn cấp phản ứng nhanh với ngập lụt.
Emergency services responded quickly to the inundation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé!
Inundation – Sự tràn ngập
Phân biệt:
Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin.
Ví dụ:
The inundation of the city was caused by heavy rain.
(Thành phố bị ngập do mưa lớn.)
Overflow – Sự tràn nước
Phân biệt:
Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn.
Ví dụ:
The river overflowed its banks after the storm.
(Con sông tràn bờ sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết