VIETNAMESE

lũ lụt bằng

đường dốc

word

ENGLISH

plain flooding

  
NOUN

/sloʊp/

incline

Cái dốc là đoạn đất hoặc đường nghiêng, thường gây khó khăn khi leo lên hoặc xuống.

Ví dụ

1.

Độ dốc cao khiến việc leo núi trở nên thử thách.

The steep slope made the climb challenging.

2.

Các tay đua xe đạp thích thú khi lao xuống cái dốc thoai thoải.

Cyclists enjoy racing down the gentle slope.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flooding nhé! check Inundation – Sự tràn ngập Phân biệt: Inundation mang nghĩa tràn ngập, thường nói về cả nước và thông tin. Ví dụ: The inundation of the city was caused by heavy rain. (Thành phố bị ngập do mưa lớn.) check Overflow – Sự tràn nước Phân biệt: Overflow ám chỉ lượng nước tràn qua giới hạn. Ví dụ: The river overflowed its banks after the storm. (Con sông tràn bờ sau cơn bão.)