VIETNAMESE

sự náo loạn chỗ đông người

word

ENGLISH

riot

  
NOUN

/ˈraɪət/

Sự náo loạn chỗ đông người là tình trạng hỗn loạn, rối ren xảy ra ở nơi có nhiều người, thường dẫn đến sự mất trật tự.

Ví dụ

1.

Thành phố rơi vào hỗn loạn sau khi sự náo loạn chỗ đông người xảy ra ở quảng trường trung tâm.

The city was in chaos after the riot broke out in the central square.

2.

Sự náo loạn chỗ đông người tại sân vận động dẫn đến nhiều người bị thương và bị bắt giữ.

The riot at the stadium resulted in numerous injuries and arrests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của riot nhé! check Uprising – Cuộc nổi dậy Phân biệt: Uprising mô tả cuộc nổi dậy của một nhóm người chống lại chính quyền hoặc hệ thống, có thể bạo lực hoặc không. Ví dụ: The uprising was crushed by military forces. (Cuộc nổi dậy đã bị dập tắt bởi lực lượng quân đội.) check Protest – Cuộc biểu tình Phân biệt: Protest là hành động bày tỏ sự phản đối một cách ôn hòa hoặc mạnh mẽ, khác với riot có xu hướng hỗn loạn hơn. Ví dụ: Thousands joined the protest against new laws. (Hàng nghìn người đã tham gia cuộc biểu tình phản đối các luật mới.) check Rebellion – Cuộc nổi loạn Phân biệt: Rebellion nhấn mạnh vào sự chống đối mạnh mẽ, có thể bao gồm cả hành động lật đổ chính quyền. Ví dụ: The rebellion aimed to overthrow the corrupt regime. (Cuộc nổi loạn nhằm lật đổ chế độ tham nhũng.) check Mob violence – Bạo loạn đám đông Phân biệt: Mob violence chỉ sự hỗn loạn và bạo lực xảy ra khi một đám đông mất kiểm soát. Ví dụ: The city suffered from mob violence after the verdict. (Thành phố đã hứng chịu bạo lực đám đông sau phán quyết của tòa án.)