VIETNAMESE

người loan báo

ENGLISH

messenger

  
NOUN

/ˈmɛsənʤər/

Người loan báo là từ để chỉ người truyền tải thông tin hoặc tin tức cho mọi người biết.

Ví dụ

1.

Người loan báo đưa tin đúng thời lúc.

The messenger delivered the news on time.

2.

Maria làm việc như một người loan báo tin vui cho ngôi làng.

Maria worked as a messenger for the village.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt các nghĩa khác nhau của từ messenger nhé! - Người đưa tin, người truyền tin: messenger có thể là người được chỉ định để gửi và truyền tin nhắn, thông tin hay tài liệu giữa hai hoặc nhiều bên. Ví dụ: The messenger was responsible for delivering confidential information between the two parties. (Người đưa tin phụ trách việc gửi thông tin bí mật giữa hai bên.) - Ứng dụng gửi tin nhắn: messenger cũng có thể là một ứng dụng để gửi tin nhắn trực tuyến hoặc qua mạng internet, như Facebook Messenger, WhatsApp hay Telegram. Ví dụ: Facebook Messenger là một ứng dụng nhắn tin phổ biến được sử dụng bởi hàng triệu người trên khắp thế giới. - Thiết bị truyền thông: messenger cũng có thể là một thiết bị truyền thông, chẳng hạn như một thiết bị phát sóng tin tức hoặc một đài phát thanh. Ví dụ: The news messenger broadcasts news and current affairs 24 hours a day. (Thiết bị phát sóng tin tức phát sóng tin tức và sự kiện hiện tại 24 giờ một ngày.)