VIETNAMESE

Chỗ đông người

word

ENGLISH

Crowded Place

  
NOUN

/ˈkraʊdɪd pleɪs/

Congested Area

“Chỗ đông người” là nơi có sự tụ tập hoặc tập trung nhiều người.

Ví dụ

1.

Hãy tránh các chỗ đông người trong lễ hội.

Avoid crowded places during the festival.

2.

Chỗ đông người có thể làm một số người cảm thấy áp lực.

Crowded places can be overwhelming for some people.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Place nhé! check A place in the sun – Một vị trí thuận lợi, có lợi thế Ví dụ: After years of hard work, she finally found a place in the sun in the fashion industry. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có được vị trí thuận lợi trong ngành thời trang.) check In place – Sẵn sàng, ở đúng vị trí Ví dụ: All the arrangements for the event are in place. (Tất cả các sắp xếp cho sự kiện đã sẵn sàng.) check Out of place – Không phù hợp, không đúng chỗ Ví dụ: He felt out of place at the formal dinner because he was underdressed. (Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng vì ăn mặc không phù hợp.) check Know your place – Biết vị trí, vai trò của mình Ví dụ: She always knows her place and respects her senior colleagues. (Cô ấy luôn biết vị trí của mình và tôn trọng các đồng nghiệp cấp trên.)