VIETNAMESE
sự tắm nắng
phơi nắng
ENGLISH
sunbathing
/ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/
tanning
Sự tắm nắng là hành động nằm dưới ánh nắng để thư giãn hoặc lấy vitamin D.
Ví dụ
1.
Sự tắm nắng là một hoạt động phổ biến trên bãi biển.
Sunbathing is a popular beach activity.
2.
Sự tắm nắng giúp thư giãn tâm trí.
Sunbathing helps relax the mind.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sunbathing khi nói hoặc viết nhé!
Go sunbathing (Đi tắm nắng)
Ví dụ:
We went sunbathing on the beach during our vacation.
(Chúng tôi đi tắm nắng trên bãi biển trong kỳ nghỉ.)
Sunbathe under the sun (Tắm nắng dưới ánh mặt trời)
Ví dụ:
She loves to sunbathe under the warm sun in summer.
(Cô ấy thích tắm nắng dưới ánh mặt trời ấm áp vào mùa hè.)
Avoid excessive sunbathing (Tránh tắm nắng quá nhiều)
Ví dụ:
Doctors recommend avoiding excessive sunbathing to protect your skin.
(Các bác sĩ khuyên tránh tắm nắng quá nhiều để bảo vệ da.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết