VIETNAMESE
đồng tính nam
đồng tính nam
ENGLISH
gay man
/ɡeɪ mæn/
Những người đồng tính nam là những người đàn ông bị hấp dẫn về mặt tình cảm và tình dục đối với những người đàn ông khác.
Ví dụ
1.
Mark biết mình là người đồng tính nam khi mới mười bốn tuổi.
Mark knew he was gay man when he was fourteen years old.
2.
Tôi không biết rằng anh ấy là người đồng tính nam.
I didn't know he was gay man.
Ghi chú
Khái niệm đồng tính (homosexual) dùng để chỉ một người có hấp dẫn tình dục với người đồng giới, bao gồm các bạn đồng tính nam (gay man) và đồng tính nữ (lesbian).
Ví dụ: I love my homosexual friends, no matter they are gays or lesbians. (Tôi mến các bạn đồng tính của tôi, bất kể là đồng tính nam hay đồng tính nữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết