VIETNAMESE

giới tính nam

masculine gender

word

ENGLISH

male gender

  
PHRASE

/meɪl ˈʤɛndər/

"Giới tính nam" là phân loại sinh học và xã hội liên quan đến các đặc điểm của phái nam.

Ví dụ

1.

Khảo sát thu thập dữ liệu về các vấn đề sức khỏe cho cả hai giới tính nam và nữ.

The survey collected data on health issues for both male and female genders.

2.

Các chính sách được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân thuộc giới tính nam.

Policies were adjusted to address the needs of individuals from the male gender.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của male gender nhé! check Masculinity – Tính nam, sự nam tính Phân biệt: Masculinity mô tả các đặc điểm hoặc hành vi điển hình của nam giới, có thể mang ý nghĩa xã hội nhiều hơn là chỉ giới tính sinh học như male gender. Ví dụ: His sense of masculinity was shaped by cultural expectations. (Cảm giác nam tính của anh ấy được định hình bởi các kỳ vọng văn hóa.) check Manhood – Sự trưởng thành của nam giới Phân biệt: Manhood chỉ trạng thái trưởng thành của nam giới hoặc những phẩm chất liên quan đến đàn ông. Ví dụ: He saw military service as a rite of passage into manhood. (Anh ấy coi việc phục vụ quân đội như một nghi thức trưởng thành để trở thành đàn ông.) check Male sex – Giới tính nam Phân biệt: Male sex tập trung vào khía cạnh sinh học của giới tính nam, trong khi male gender có thể bao gồm cả yếu tố văn hóa và xã hội. Ví dụ: The male sex is determined by XY chromosomes. (Giới tính nam được xác định bởi nhiễm sắc thể XY.) check Boyhood – Thời thơ ấu của con trai Phân biệt: Boyhood mô tả giai đoạn đầu đời của nam giới, không mang ý nghĩa về giới tính xã hội rộng như male gender. Ví dụ: His boyhood was filled with adventure and discovery. (Thời thơ ấu của anh ấy tràn ngập những cuộc phiêu lưu và khám phá.)