VIETNAMESE

sư mô

thầy chùa, thầy sư

ENGLISH

monk

  
NOUN

/mʌŋk/

priests, friars

Sư mô là cách gọi thầy sư một cách mỉa mai, có ý khinh thường, chê bai.

Ví dụ

1.

Sư mô gì mà tham lam thế!

What kind of monk that is so greedy!

2.

Gã sư mô đã lợi dụng danh nghĩa của đạo Phật để trục lợi.

The monk took advantage of the name of Buddhism for personal gain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt monkpriest nha! - Monk (nhà sư): một người đàn ông đã bỏ thế tục để sống một cuộc sống tuân theo các quy tắc của một tu viện hoặc dòng tu. Họ thường sống trong cộng đồng, tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt về ăn uống, ngủ nghỉ, và hành vi. Các hoạt động của họ thường tập trung vào cầu nguyện, suy ngẫm, và các hoạt động từ thiện. Ví dụ: Monks live in monasteries and temples to meditate and pray. (Các nhà sư sống trong các tu viện và đền chùa để thiền định và cầu nguyện.) - Priest (mục sư, linh mục, hay giáo sĩ): một người đàn ông đã được đào tạo để thực hiện các nghi lễ và chức năng tôn giáo. Họ thường phục vụ trong một nhà thờ với các hoạt động của họ thường tập trung vào giảng dạy, lãnh đạo cộng đồng, và thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Ví dụ: The priest is performing a religious ceremony. (Vị mục sư đang thực hiện nghi lễ tôn giáo.)