VIETNAMESE

nghị lực

bản lĩnh

ENGLISH

strength

  
NOUN

/strɛŋkθ/

bravery

Nghị lực là khả năng vực dậy sau khó khăn thất bại, để làm lại từ đầu hoặc khả năng chịu đựng trước cám dỗ.

Ví dụ

1.

Anh ta thể hiện nghị lực tuyệt vời khi từ chối nhận hối lộ.

He showed great strength when he refused to accept bribes.

2.

Cô ấy có một nghị lực đáng nể.

She has a remarkable strength.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng phân biệt các ý nghĩa khác nhau của strength nha!

- sức lực: He swung the hammer with all his strength. (Anh ta vung cây búa bằng tất cả sức lực của mình.)

- nghị lực: She has a remarkable inner strength. (Cô ấy có một nghị lực đáng nể.)

- điểm mạnh: Her great strength lies in her flexibility. (Điểm mạnh của cô ấy nằm ở sự linh hoạt.)

- sức mạnh: She gradually regained strength in her legs. (Cô ta dần lấy lại sức mạnh ở đôi chân.)