VIETNAMESE
sự lựa chọn tốt
phương án tốt
ENGLISH
good choice
/ɡʊd ʧɔɪs/
excellent choice
“Sự lựa chọn tốt” là quyết định có lợi và phù hợp nhất trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ
1.
Đây là sự lựa chọn tốt cho ngân sách của bạn.
This is a good choice for your budget.
2.
Đây là sự lựa chọn tốt cho một bữa ăn nhanh.
It's a good choice for a quick meal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ choice khi nói hoặc viết nhé!
Make the right choice – đưa ra lựa chọn đúng đắn
Ví dụ:
It’s important to make the right choice in a career.
(Việc đưa ra lựa chọn đúng trong sự nghiệp là rất quan trọng)
Have no choice – không còn sự lựa chọn nào khác
Ví dụ:
We had no choice but to cancel the event.
(Chúng tôi không còn lựa chọn nào ngoài việc huỷ sự kiện)
Offer a wide range of choices – cung cấp nhiều lựa chọn
Ví dụ:
The restaurant offers a wide range of choices for vegetarians.
(Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn cho người ăn chay)
Be spoilt for choice – bị choáng ngợp vì quá nhiều lựa chọn
Ví dụ:
With so many desserts, we were spoilt for choice.
(Với quá nhiều món tráng miệng, chúng tôi bị choáng ngợp vì không biết chọn món nào)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết