VIETNAMESE
sự lọc trong
sự làm trong, sự tinh lọc
ENGLISH
clarification
/ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/
purification, filtering
“Sự lọc trong” là quá trình loại bỏ các tạp chất để làm cho chất lỏng trở nên trong suốt.
Ví dụ
1.
Sự lọc trong của nước ép loại bỏ tất cả tạp chất nhìn thấy được.
Clarification of the juice removes all visible impurities.
2.
Bước lọc trong này cần thiết cho các loại đồ uống chất lượng cao.
This clarification step is necessary for high-quality beverages.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Clarification nhé!
Clarify (Verb) - Làm rõ, lọc trong
Ví dụ:
The process clarifies the liquid to make it pure.
(Quá trình này làm trong chất lỏng để nó tinh khiết.)
Clarified (Adjective) - Đã được làm rõ hoặc lọc trong
Ví dụ:
The clarified butter is used for cooking.
(Bơ đã được lọc trong được sử dụng để nấu ăn.)
Clarifier (Noun) - Thiết bị hoặc chất dùng để làm trong
Ví dụ:
The clarifier removed impurities from the solution.
(Thiết bị làm trong loại bỏ tạp chất khỏi dung dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết