VIETNAMESE
sự linh thiêng
tính thiêng liêng
ENGLISH
sanctity
/ˈsæŋk.tɪ.ti/
holiness, sacredness
“Sự linh thiêng” là trạng thái hoặc đặc tính được coi là thiêng liêng và đáng kính.
Ví dụ
1.
Sự linh thiêng của ngôi đền thu hút khách hành hương từ xa.
The sanctity of the temple attracts pilgrims from afar.
2.
Sự linh thiêng thường được bảo tồn qua các nghi lễ và lễ vật.
Sanctity is often preserved through rituals and offerings.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sanctity nhé!
Sacredness – tính thiêng liêng
Phân biệt:
Sacredness tập trung vào bản chất thiêng liêng của một vật thể, địa điểm hoặc ý tưởng, trong khi sanctity có thể bao gồm cả phẩm hạnh đạo đức và sự đáng kính.
Ví dụ:
The temple’s sacredness is respected by all visitors.
(Tính thiêng liêng của ngôi đền được tất cả du khách tôn trọng.)
Holiness – sự thánh thiện
Phân biệt:
Holiness thường dùng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ trạng thái thiêng liêng của con người hoặc thực thể thần thánh, trong khi sanctity có thể áp dụng rộng hơn cho cả những giá trị đáng kính.
Ví dụ:
The monk was admired for his holiness and devotion.
(Nhà sư được ngưỡng mộ vì sự thánh thiện và tận tâm của ông ấy.)
Divinity – tính thần thánh
Phân biệt:
Divinity nhấn mạnh vào yếu tố thần thánh, thường gắn liền với các vị thần, trong khi sanctity có thể bao gồm cả phẩm chất đạo đức và sự đáng kính trong xã hội.
Ví dụ:
The king claimed to have the divinity of a god.
(Nhà vua tuyên bố mình có tính thần thánh của một vị thần.)
Reverence – sự tôn kính
Phân biệt:
Reverence tập trung vào thái độ tôn trọng và kính trọng đối với một người, một nơi hoặc một ý tưởng, trong khi sanctity nhấn mạnh vào bản chất thiêng liêng.
Ví dụ:
The elders were treated with reverence in the village.
(Các bậc cao niên được đối xử với sự tôn kính trong làng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết