VIETNAMESE

linh thiêng

thiêng liêng

ENGLISH

sacred

  
NOUN

/ˈseɪkrəd/

divine

Linh thiêng là có phép hiệu nghiệm làm cho người ta phải sợ, phải tin theo.

Ví dụ

1.

Một số động vật được coi là linh thiêng.

Certain animals is considered sacred.

2.

Vùng đất được coi là thiêng liêng đối với những người dân trong bộ tộc này.

The land is sacred to these tribesmen.

Ghi chú

Hai từ có nghĩa tương tự nhau dễ gây nhầm lẫn là sacred (linh thiêng) và holy (thánh thiện)

- sacred chỉ về trạng thái được một tôn giáo, nhóm hoặc cá nhân cụ thể coi trọng và tôn kính.

- holy mang sắc thái nghĩa liên quan đến Đức Chúa Trời hoặc một mục đích tôn giáo.

Ví dụ: It was a holy gesture dedicated to a sacred place. (Đó là một cử chỉ thánh thiện dành riêng cho một nơi linh thiêng.)