VIETNAMESE

Nơi linh thiêng

Chốn linh thiêng

word

ENGLISH

Sacred place

  
NOUN

/ˈseɪkrɪd pleɪs/

Holy site

“Nơi linh thiêng” là địa điểm có ý nghĩa tâm linh hoặc tôn giáo đặc biệt.

Ví dụ

1.

Ngôi đền này được coi là nơi linh thiêng.

This temple is considered a sacred place.

2.

Nhiều người tụ họp để cầu nguyện tại nơi linh thiêng.

Many gather to pray at the sacred place.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sacred Place nhé! check Holy Site – Địa điểm linh thiêng Phân biệt: Holy Site mô tả nơi được coi là linh thiêng trong tôn giáo hoặc văn hóa. Ví dụ: The holy site attracts pilgrims from around the world. (Địa điểm linh thiêng thu hút các tín đồ từ khắp nơi trên thế giới.) check Sanctuary – Nơi thánh Phân biệt: Sanctuary chỉ nơi thiêng liêng hoặc nơi trú ẩn được tôn kính trong các tôn giáo. Ví dụ: The sanctuary was dedicated to the protection of sacred animals. (Nơi thánh này được dành riêng để bảo vệ các loài động vật thiêng liêng.) check Sacred Ground – Đất thánh Phân biệt: Sacred Ground mô tả khu vực đất được coi là thiêng liêng hoặc linh thiêng. Ví dụ: The sacred ground is respected by everyone in the community. (Đất thánh này được tất cả mọi người trong cộng đồng kính trọng.)