VIETNAMESE

giấy tờ liên quan

tài liệu liên quan

word

ENGLISH

relevant documents

  
NOUN

/ˈrɛləvənt ˈdɒkjʊmənts/

associated papers

"Giấy tờ liên quan" là các tài liệu có liên quan đến một giao dịch hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Đính kèm tất cả giấy tờ liên quan vào biểu mẫu đăng ký.

Attach all relevant documents to the application form.

2.

Xem lại các giấy tờ liên quan trước khi tiến hành.

Review the relevant documents before proceeding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relevant nhé! check Related - Có liên quan Phân biệt: Related bao hàm mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với vấn đề chính. Ví dụ: The related documents were submitted for review. (Các tài liệu có liên quan đã được nộp để xem xét.) check Pertinent - Thích hợp hoặc có liên quan trực tiếp Phân biệt: Pertinent nhấn mạnh sự liên quan trực tiếp và thích hợp với tình huống cụ thể. Ví dụ: Please provide all pertinent details regarding the incident. (Vui lòng cung cấp tất cả các chi tiết liên quan đến sự cố.) check Applicable - Áp dụng được Phân biệt: Applicable tập trung vào tính phù hợp hoặc áp dụng được trong hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: This rule is applicable to all employees. (Quy định này áp dụng cho tất cả nhân viên.)