VIETNAMESE

sự lậu thuế

word

ENGLISH

tax evasion

  
NOUN

/tæks ɪˈveɪʒən/

Sự lậu thuế là hành động trốn thuế hoặc không khai báo đầy đủ thu nhập để giảm số tiền thuế phải trả.

Ví dụ

1.

Sự lậu thuế xảy ra khi doanh nghiệp không khai báo đầy đủ doanh thu để giảm thuế phải nộp.

Tax evasion occurs when a business underreports revenue to reduce tax liability.

2.

Người làm việc tự do bị phát hiện có sự lậu thuế khi không khai báo thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau.

A freelancer was found guilty of tax evasion for not reporting income from various sources.

Ghi chú

Tax evasion là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tax fraud – Gian lận thuế Ví dụ: Tax evasion is a form of tax fraud that involves illegally avoiding tax payments. (Sự lậu thuế là một hình thức gian lận thuế liên quan đến việc trốn tránh thanh toán thuế một cách bất hợp pháp.) check Offshore tax haven – Thiên đường thuế ngoài khơi Ví dụ: Many wealthy individuals use offshore tax havens to avoid tax evasion penalties. (Nhiều người giàu sử dụng các thiên đường thuế ngoài khơi để tránh các hình phạt về lậu thuế.) check Income concealment – Che giấu thu nhập Ví dụ: Income concealment is often used in tax evasion schemes to reduce taxable income. (Việc che giấu thu nhập thường được sử dụng trong các kế hoạch lậu thuế để giảm thu nhập chịu thuế.) check Tax avoidance – Tránh thuế Ví dụ: While tax avoidance is legal, tax evasion can lead to serious legal consequences. (Mặc dù tránh thuế là hợp pháp, nhưng lậu thuế có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.)