VIETNAMESE
sự lao xuống
vi khuẩn
ENGLISH
plunge
/bækˈtɪə.riə/
germs, microbes
Khuẩn là các vi sinh vật đơn bào, thường gây bệnh hoặc tham gia vào các quá trình sinh học.
Ví dụ
1.
Khuẩn được tìm thấy ở khắp mọi nơi trong tự nhiên.
Bacteria are found everywhere in nature.
2.
Một số khuẩn có lợi cho tiêu hóa.
Some bacteria are beneficial for digestion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plunge khi nói hoặc viết nhé!
Plunge into – Lao vào hoặc bắt đầu làm điều gì đó một cách nhiệt tình hoặc đột ngột
Ví dụ: She decided to plunge into her studies to prepare for the exam.
(Cô ấy quyết định lao vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Plunge down – Rơi xuống nhanh và mạnh từ trên cao
Ví dụ: The car plunged down the cliff during the accident.
(Chiếc xe lao xuống vách đá trong vụ tai nạn.)
Plunge to – Giảm nhanh chóng đến một mức nào đó, thường là tiêu cực
Ví dụ: The stock market plunged to its lowest point in years.
(Thị trường chứng khoán lao xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết