VIETNAMESE

sự lao xuống

word

ENGLISH

plunge

  
NOUN

/plʌndʒ/

dive, drop

“Sự lao xuống” là hiện tượng một vật thể di chuyển nhanh chóng xuống phía dưới.

Ví dụ

1.

Sự lao xuống của thị trường chứng khoán khiến mọi người bất ngờ.

The plunge of the stock market surprised everyone.

2.

Chiếc xe lao xuống vách đá dốc.

The car took a plunge off the steep cliff.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ plunge khi nói hoặc viết nhé! check Plunge into – Lao vào hoặc bắt đầu làm điều gì đó một cách nhiệt tình hoặc đột ngột Ví dụ: She decided to plunge into her studies to prepare for the exam. (Cô ấy quyết định lao vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi.) check Plunge down – Rơi xuống nhanh và mạnh từ trên cao Ví dụ: The car plunged down the cliff during the accident. (Chiếc xe lao xuống vách đá trong vụ tai nạn.) check Plunge to – Giảm nhanh chóng đến một mức nào đó, thường là tiêu cực Ví dụ: The stock market plunged to its lowest point in years. (Thị trường chứng khoán lao xuống mức thấp nhất trong nhiều năm.)