VIETNAMESE
sự lao xuống nước
ENGLISH
dive
/daɪv/
splash, submersion
“Sự lao xuống nước” là hành động hoặc hiện tượng di chuyển mạnh mẽ từ trên cao xuống mặt nước.
Ví dụ
1.
Cú lao xuống nước của vận động viên bơi rất uyển chuyển.
The swimmer’s dive into the pool was graceful.
2.
Cú lao xuống nước của chim để bắt cá.
The bird’s dive into the river was for catching fish.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dive khi nói hoặc viết nhé!
Dive into (something) – Bắt đầu làm điều gì đó với sự nhiệt tình và tập trung
Ví dụ: She dove into the new project with great enthusiasm.
(Cô ấy lao vào dự án mới với sự nhiệt tình cao độ.)
Dive for (something) – Lao xuống để bắt hoặc nắm lấy một thứ gì đó
Ví dụ: He dove for the ball during the soccer match.
(Anh ấy lao xuống để bắt bóng trong trận đấu bóng đá.)
Dive in/into (water) – Lao xuống nước, thường là để bơi
Ví dụ: The children dove into the pool to cool off.
(Lũ trẻ lao xuống hồ bơi để giải nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết