VIETNAMESE

sự lao xuống nước

hợp chất hóa học, anđehit, anđehyt

word

ENGLISH

dive

  
NOUN

/ˈældaɪhaɪd/

carbonyl compound

An đê hít là hợp chất hóa học chứa nhóm chức -CHO.

Ví dụ

1.

Formaldehyt là một an đê hít đơn giản.

Formaldehyde is a simple aldehyde.

2.

An đê hít được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất.

Aldehydes are widely used in the chemical industry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dive khi nói hoặc viết nhé! check Dive into (something) – Bắt đầu làm điều gì đó với sự nhiệt tình và tập trung Ví dụ: She dove into the new project with great enthusiasm. (Cô ấy lao vào dự án mới với sự nhiệt tình cao độ.) check Dive for (something) – Lao xuống để bắt hoặc nắm lấy một thứ gì đó Ví dụ: He dove for the ball during the soccer match. (Anh ấy lao xuống để bắt bóng trong trận đấu bóng đá.) check Dive in/into (water) – Lao xuống nước, thường là để bơi Ví dụ: The children dove into the pool to cool off. (Lũ trẻ lao xuống hồ bơi để giải nhiệt.)