VIETNAMESE

sự lao dốc

sự tụt giảm, sự giảm mạnh

word

ENGLISH

plunge

  
NOUN

/plʌnʤ/

drop, downturn

“Sự lao dốc” là sự giảm mạnh và nhanh chóng về giá trị hoặc số lượng.

Ví dụ

1.

Thị trường chứng khoán đã trải qua sự lao dốc đột ngột do bất ổn kinh tế.

The stock market experienced a sudden plunge due to economic uncertainty.

2.

Sự lao dốc trong doanh số đã ảnh hưởng lớn đến doanh thu của công ty.

This plunge in sales affected the company's revenue significantly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ plunge nhé! check Plunge (verb) - Lao xuống, nhúng sâu Ví dụ: The diver plunged into the water gracefully. (Người thợ lặn lao xuống nước một cách duyên dáng.) check Plunging (adjective) - Đang lao xuống, sâu Ví dụ: The plunging neckline was a bold fashion choice. (Cổ áo sâu là một lựa chọn thời trang táo bạo.) check Plunged (adjective) - Đã bị nhúng hoặc rơi sâu Ví dụ: The plunged thermometer indicated a sharp drop in temperature. (Nhiệt kế bị nhúng cho thấy nhiệt độ giảm đột ngột.)