VIETNAMESE

nhảy lao đầu xuống nước

lặn xuống nước

word

ENGLISH

Dive headfirst

  
VERB

/daɪv ˈhɛdfɜːrst/

Plunge headfirst

“Nhảy lao đầu xuống nước” là hành động lặn xuống nước với đầu lao trước.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhảy lao đầu xuống nước.

She dove headfirst into the pool.

2.

Anh ấy nhảy lao đầu xuống nước để cứu đứa trẻ.

He dove headfirst to rescue the child.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ Dive nhé! check Dive into something – Lặn vào trong một vật gì đó Ví dụ: The swimmers dove into the pool to begin their race. (Các vận động viên bơi đã lặn xuống hồ để bắt đầu cuộc đua.) check Dive off something – Lặn từ một vật gì đó, ví dụ như bệ nhảy, cầu Ví dụ: The diver dove off the 10-meter platform with precision. (Vận động viên nhảy cầu đã lặn từ bệ nhảy 10 mét một cách chính xác.) check Dive into a situation – Lao vào một tình huống, tham gia vào điều gì đó một cách nhiệt tình Ví dụ: He dove into the project without hesitation. (Anh ấy lao vào dự án mà không do dự.) check Dive for something – Lặn để lấy một vật gì đó Ví dụ: The rescue team dove for the missing items in the lake. (Đội cứu hộ đã lặn để tìm các vật mất tích trong hồ.)