VIETNAMESE

làm ai thất vọng

word

ENGLISH

disappoint someone

  
PHRASE

/ˌdɪsəˈpɔɪnt ˈsʌmˌwʌn/

let someone down, dismay someone,

Làm ai thất vọng là làm gì ngoài dự liệu, mong đợi và kỳ vọng của một người khiến họ tổn thương hoặc buồn phiền.

Ví dụ

1.

Tom làm bố cậu thất vọng khi không đạt được kỳ vọng của ông rong bài kiểm tra quan trọng, dù cậu đã hứa sẽ làm tốt nhất có thể.

Tom disappointed his father when he didn't meet the expectations in the crucial exam, despite promising to give his best.

2.

Susan làm đồng nghiệp và người hướng dẫn thất vọng vì thất bại trong việc thực hiện cam kết hoàn thành dự án đúng hạn.

Susan disappointed her colleagues and supervisor by failing to uphold her commitment to complete the project on time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disappoint someone nhé! check Let someone down - Làm ai thất vọng Phân biệt: Let someone down là cách nói phổ biến, giàu cảm xúc – đồng nghĩa trực tiếp với disappoint someone. Ví dụ: I hate to let you down, but I can’t make it. (Tôi ghét phải làm bạn thất vọng, nhưng tôi không đến được.) check Fall short of someone’s expectations - Không đạt kỳ vọng của ai Phân biệt: Fall short of someone’s expectations là cách nói trang trọng hơn – gần nghĩa với disappoint someone trong đánh giá hiệu suất. Ví dụ: The product fell short of our expectations. (Sản phẩm không đạt kỳ vọng của chúng tôi.) check Upset someone - Làm ai buồn lòng Phân biệt: Upset someone mang sắc thái nhẹ nhàng hơn – tương đương với disappoint someone khi nhấn vào khía cạnh cảm xúc. Ví dụ: He didn’t mean to upset you with his comments. (Anh ấy không cố làm bạn buồn vì lời nói đó.)