VIETNAMESE

sự kiểm định

sự kiểm tra

word

ENGLISH

Inspection

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃən/

audit, examination

Từ "sự kiểm định" là quá trình kiểm tra và đánh giá một hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Phương tiện đã vượt qua kỳ kiểm định hàng năm mà không gặp vấn đề gì.

The vehicle passed the annual inspection without any issues.

2.

Kiểm định thường xuyên là cần thiết để duy trì các tiêu chuẩn an toàn.

Regular inspections are necessary for maintaining safety standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inspection nhé! check Audit – Kiểm toán Phân biệt: Audit thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, để kiểm tra và xác minh hồ sơ, báo cáo. Ví dụ: The financial audit revealed discrepancies in the company’s accounts. (Cuộc kiểm toán tài chính đã phát hiện sự không khớp trong tài khoản của công ty.) check Assessment – Đánh giá Phân biệt: Assessment nhấn mạnh vào việc đánh giá tổng thể một hệ thống hoặc quy trình để xác định chất lượng hoặc hiệu suất. Ví dụ: The safety assessment confirmed that the building met all regulations. (Đánh giá an toàn xác nhận rằng tòa nhà đáp ứng tất cả các quy định.) check Verification – Xác minh Phân biệt: Verification tập trung vào việc xác nhận hoặc chứng thực tính chính xác hoặc hợp lệ của thông tin. Ví dụ: Verification of the product’s specifications is conducted before shipping. (Xác minh thông số kỹ thuật của sản phẩm được thực hiện trước khi giao hàng.)