VIETNAMESE
thoải mái
thư thái
ENGLISH
relaxed
/rɪˈlækst/
peaceful, comfortable
Thoải mái là ở trạng thái hoàn toàn dễ chịu, không có gì gò bó, hạn chế; không lo lắng nghĩ ngợi hay tức giận.
Ví dụ
1.
Trông cô ấy hoàn toàn thoải mái, như thể cô ấy không có bất cứ điều gì phải lo trên thế giới này.
She looks completely relaxed, as if she doesn't worry about the world.
2.
Anh ấy tỏ ra thoải mái và tự tin trước trận đấu.
He appeared relaxed and confident before the match.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ chỉ trạng thái con người trong tiếng Anh nhé:
Mất tập trung: distracted
Say rượu: drunk
Sẵn sàng: ready
Chán nản: depressed
Cô lập: isolated
Tăng động: hyperactive
Thoải mái: relaxed
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết