VIETNAMESE
không thích cho lắm
không ưa, không hứng thú lắm
ENGLISH
not really like
/nɑt ˈrɪəli laɪk/
not fond of, not particularly enjoy
Từ “không thích cho lắm” diễn đạt sự không ưa thích ở mức độ nhẹ.
Ví dụ
1.
Tôi không thích đồ cay cho lắm.
I don’t really like spicy food.
2.
Anh ấy không thích làm việc vào cuối tuần cho lắm.
He doesn’t really like working on weekends.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not really like (không thích cho lắm) nhé!
Not too fond of – Không quá thích
Phân biệt:
Not too fond of là cách diễn đạt nhẹ nhàng và tương đương với not really like.
Ví dụ:
I’m not too fond of reality shows.
(Tôi không thích chương trình thực tế cho lắm.)
Don’t particularly enjoy – Không đặc biệt thích
Phân biệt:
Don’t particularly enjoy mang sắc thái trung lập, nhẹ nhàng, gần nghĩa với not really like.
Ví dụ:
I don’t particularly enjoy seafood.
(Tôi không đặc biệt thích hải sản.)
Not exactly a fan – Không hẳn là người thích
Phân biệt:
Not exactly a fan là cách diễn đạt thân mật và mềm mại để nói “không thích”, tương đương với not really like.
Ví dụ:
I’m not exactly a fan of thrillers.
(Tôi không hẳn là người thích phim hồi hộp.)
Could live without – Không có cũng không sao
Phân biệt:
Could live without là cách nói nhẹ nhàng, hài hước thay cho not really like.
Ví dụ:
I could live without all that drama.
(Tôi không cần mấy chuyện kịch tính đó cũng chẳng sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết