VIETNAMESE

không thích lắm

không ưa thích, không đam mê

word

ENGLISH

not very fond

  
PHRASE

/nɑt ˈvɛri fɑnd/

not keen on, not crazy about

Từ “không thích lắm” diễn đạt sự không hứng thú hoặc chỉ thích ở mức độ thấp.

Ví dụ

1.

Cô ấy không thích chỗ đông người lắm.

She’s not very fond of crowded places.

2.

Tôi không thích phim hành động lắm.

I’m not very fond of action movies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not very fond (không thích lắm) nhé! check Not a big fan of – Không phải người hâm mộ lắm Phân biệt: Not a big fan of là cách nói thân mật, phổ biến thay cho not very fond trong văn nói. Ví dụ: I’m not a big fan of horror movies. (Tôi không thích phim kinh dị cho lắm.) check Don’t care much for – Không mấy quan tâm Phân biệt: Don’t care much for là cụm nhẹ nhàng, đồng nghĩa với not very fond, thường dùng để từ chối một cách lịch sự. Ví dụ: I don’t care much for spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay cho lắm.) check Not really into – Không thực sự thích Phân biệt: Not really into là cụm đồng nghĩa thân mật với not very fond, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: I’m not really into pop music. (Tôi không thích nhạc pop cho lắm.) check Prefer something else – Thích cái khác hơn Phân biệt: Prefer something else diễn đạt ý nghĩa tương đương với not very fond theo cách gián tiếp. Ví dụ: I’d prefer something else over coffee. (Tôi thích thứ khác hơn là cà phê.)