VIETNAMESE

không hoàn toàn

chưa đủ, chưa hoàn chỉnh

word

ENGLISH

not entirely

  
PHRASE

/nɑt ɪnˈtaɪərli/

partially, incompletely

Từ “không hoàn toàn” diễn đạt sự chưa đầy đủ hoặc chưa toàn diện.

Ví dụ

1.

Báo cáo không hoàn toàn chính xác.

The report was not entirely accurate.

2.

Không hoàn toàn rõ ràng anh ấy muốn nói gì.

It’s not entirely clear what he meant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not entirely (không hoàn toàn) nhé! check Not completely – Không hoàn toàn Phân biệt: Not completely là cách diễn đạt đơn giản và tương đương trực tiếp với not entirely trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: I don’t completely agree with you. (Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn.) check Partially – Một phần Phân biệt: Partially là từ học thuật hơn, mang sắc thái trang trọng hơn not entirely, dùng nhiều trong phân tích. Ví dụ: She was partially responsible for the error. (Cô ấy chịu trách nhiệm một phần cho lỗi đó.) check To some extent – Ở mức độ nào đó Phân biệt: To some extent là cụm dùng thay cho not entirely khi nói về sự đồng ý hoặc đúng sai không tuyệt đối. Ví dụ: I agree to some extent, but I have concerns. (Tôi đồng ý ở mức độ nào đó, nhưng vẫn có lo ngại.) check Not quite – Không hẳn Phân biệt: Not quite là cách nói thân thiện, đời thường hơn của not entirely, dùng trong hội thoại. Ví dụ: That’s not quite what I meant. (Đó không hẳn là điều tôi muốn nói.)