VIETNAMESE
sự khởi nguồn
nguồn gốc
ENGLISH
origin
/ˈɔrɪdʒɪn/
genesis
Sự khởi nguồn là thời điểm và quá trình hình thành ban đầu của một sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ
1.
Các nhà khoa học nghiên cứu sự khởi nguồn của vũ trụ.
Scientists studied the origin of the universe.
2.
Sự khởi nguồn của truyền thống này có từ nhiều thế kỷ trước.
The origin of this tradition dates back centuries.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ origin khi nói hoặc viết nhé!
Place of origin – nơi xuất xứ
Ví dụ:
Please indicate your place of origin on the form.
(Vui lòng ghi rõ nơi xuất xứ của bạn trên biểu mẫu.)
Unknown origin – nguồn gốc không rõ
Ví dụ:
The illness appeared to be of unknown origin.
(Căn bệnh dường như có nguồn gốc không rõ ràng.)
Origin story – câu chuyện nguồn gốc
Ví dụ:
Every superhero has an origin story.
(Mỗi siêu anh hùng đều có một câu chuyện nguồn gốc.)
Trace the origin – truy tìm nguồn gốc
Ví dụ:
Scientists tried to trace the origin of the virus.
(Các nhà khoa học cố gắng truy tìm nguồn gốc của virus.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết