VIETNAMESE
sự khoan hồng
sự tha thứ
ENGLISH
Clemency
/ˈklɛmənsi/
leniency
Từ "sự khoan hồng" là hành động giảm nhẹ hình phạt hoặc tha thứ cho một cá nhân vì những lý do đặc biệt.
Ví dụ
1.
Tổng thống đã ban hành sự khoan hồng cho một số người phạm tội không bạo lực.
The president granted clemency to several non-violent offenders.
2.
Sự khoan hồng thường được yêu cầu trong các trường hợp phạm tội lần đầu.
Clemency is often requested in cases of first-time offenders.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clemency nhé!
Leniency – Nhẹ tay
Phân biệt:
Leniency tập trung vào việc giảm nhẹ hình phạt hoặc áp dụng mức phạt thấp hơn dự kiến.
Ví dụ:
The judge granted leniency to the defendant due to their remorse.
(Thẩm phán đã tỏ ra nhẹ tay với bị cáo do sự ăn năn của họ.)
Amnesty – Ân xá
Phân biệt:
Amnesty thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp luật, khi chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền quyết định tha thứ cho một nhóm người.
Ví dụ:
The government declared an amnesty for all political prisoners.
(Chính phủ đã tuyên bố ân xá cho tất cả các tù nhân chính trị.)
Pardon – Tha thứ
Phân biệt:
Pardon tập trung vào việc xóa bỏ hoàn toàn tội danh hoặc hình phạt cho một cá nhân.
Ví dụ:
The president issued a pardon for the prisoner after ten years.
(Tổng thống đã ban hành sự tha thứ cho tù nhân sau mười năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết