VIETNAMESE

sự khai trừ

sự loại trừ

word

ENGLISH

Expulsion

  
NOUN

/ɪkˈspʌlʃən/

exclusion

Từ "sự khai trừ" là hành động loại bỏ một cá nhân hoặc tổ chức khỏi một nhóm hoặc cộng đồng vì không tuân thủ quy tắc.

Ví dụ

1.

Học sinh bị khai trừ vì vi phạm nhiều lần các quy định của trường.

The student faced expulsion for repeated violations of school policies.

2.

Sự khai trừ thường là biện pháp cuối cùng trong các hành động kỷ luật.

Expulsions are often a last resort in disciplinary actions.

Ghi chú

Từ sự khai trừ là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Membership - Tư cách thành viên Ví dụ: Expulsion results in the loss of membership in an organization. (Sự khai trừ dẫn đến việc mất tư cách thành viên trong một tổ chức.) check Discipline - Kỷ luật Ví dụ: Expulsion is often a consequence of violating discipline rules. (Sự khai trừ thường là hậu quả của việc vi phạm các quy tắc kỷ luật.) check Exclusion - Loại bỏ Ví dụ: Expulsion involves the formal exclusion of an individual from a group. (Sự khai trừ liên quan đến việc loại bỏ chính thức một cá nhân khỏi một nhóm.) check Violation - Vi phạm Ví dụ: A serious violation can lead to expulsion from the institution. (Một vi phạm nghiêm trọng có thể dẫn đến sự khai trừ khỏi tổ chức.)