VIETNAMESE
Khai báo tạm trú
Báo cáo tạm trú
ENGLISH
Temporary stay declaration
/ˈtɛmpərəri steɪ ˌdɛkləˈreɪʃən/
Short-term notification
“Khai báo tạm trú” là đăng ký nơi ở ngắn hạn với cơ quan chức năng.
Ví dụ
1.
Khai báo tạm trú là cần thiết.
Temporary stay declaration is required.
2.
Anh ấy đã điền mẫu khai báo tạm trú.
He filled out the temporary stay declaration form.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temporary stay declaration nhé!
Temporary Accommodation Notification – Thông báo chỗ ở tạm thời
Phân biệt:
Temporary accommodation notification thường nhấn mạnh vào việc thông báo về nơi lưu trú tạm thời, đặc biệt trong trường hợp không phải là cư trú chính thức.
Ví dụ:
The landlord filed a temporary accommodation notification for the tenant.
(Chủ nhà đã nộp thông báo chỗ ở tạm thời cho người thuê.)
Temporary Housing Registration – Đăng ký nhà ở tạm thời
Phân biệt:
Temporary housing registration ám chỉ quá trình đăng ký thông tin tạm trú với các cơ quan có thẩm quyền, đặc biệt khi lưu trú trong các loại hình nhà ở tạm thời.
Ví dụ:
The refugee center requires temporary housing registration upon arrival.
(Trung tâm tị nạn yêu cầu đăng ký nhà ở tạm thời khi đến nơi.)
Short-term Residence Report – Báo cáo cư trú ngắn hạn
Phân biệt:
Short-term residence report thường được sử dụng khi đề cập đến việc báo cáo thông tin cư trú cho một khoảng thời gian ngắn, ví dụ như đối với du khách.
Ví dụ:
A short-term residence report is mandatory for all visitors.
(Báo cáo cư trú ngắn hạn là bắt buộc đối với tất cả du khách.)
Provisional Stay Notification – Thông báo lưu trú tạm thời
Phân biệt:
Provisional stay notification tập trung vào việc thông báo tạm thời về thời gian và địa điểm lưu trú, thường áp dụng trong các trường hợp lưu trú ngắn hạn chưa chính thức.
Ví dụ:
The embassy requested a provisional stay notification from the traveler.
(Đại sứ quán yêu cầu thông báo lưu trú tạm thời từ du khách.)
Temporary Domicile Declaration – Khai báo nơi ở tạm thời
Phân biệt:
Temporary domicile declaration dùng để mô tả việc khai báo nơi ở tạm thời với mục đích pháp lý hoặc hành chính, đặc biệt cho các cá nhân chưa có cư trú dài hạn.
Ví dụ:
Temporary domicile declaration is part of the visa application process.
(Khai báo nơi ở tạm thời là một phần trong quy trình xin thị thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết