VIETNAMESE

sự khai man trước tòa

lời khai sai

word

ENGLISH

Perjury

  
NOUN

/ˈpɜːʤəri/

false testimony

Từ "sự khai man trước tòa" là hành động cố ý cung cấp thông tin sai lệch hoặc không trung thực trong quá trình xét xử tại tòa án.

Ví dụ

1.

Nhân chứng bị buộc tội khai man trước tòa sau khi cung cấp bằng chứng sai lệch.

The witness was charged with perjury after giving false evidence.

2.

Sự khai man trước tòa làm giảm uy tín của quá trình tư pháp.

Perjury undermines the credibility of the judicial process.

Ghi chú

Từ sự khai man trước tòa là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và tư pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Testimony - Lời khai Ví dụ: Perjury occurs when someone provides false testimony under oath. (Sự khai man trước tòa xảy ra khi ai đó cung cấp lời khai sai sự thật khi tuyên thệ.) check Oath - Lời thề Ví dụ: Committing perjury violates the oath to tell the truth in court. (Việc khai man trước tòa vi phạm lời thề nói sự thật tại tòa án.) check Trial - Phiên tòa Ví dụ: Perjury can undermine the integrity of a trial process. (Sự khai man trước tòa có thể làm suy yếu tính toàn vẹn của quá trình xét xử.) check Penalty - Hình phạt Ví dụ: Those guilty of perjury may face a severe penalty under the law. (Những người phạm tội khai man trước tòa có thể đối mặt với hình phạt nghiêm khắc theo luật.)