VIETNAMESE
Tôi khác biệt
độc đáo, không giống ai
ENGLISH
I am different
/aɪ æm ˈdɪfrənt/
unique, distinct
“Tôi khác biệt” là có đặc điểm, tính chất không giống với người khác.
Ví dụ
1.
Tôi khác biệt so với anh chị em của mình.
I am different from my siblings.
2.
Anh ấy khác biệt so với các bạn cùng lớp.
He is different from the rest of his classmates.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của different nhé!
Distinct - Riêng biệt, dễ nhận thấy sự khác biệt
Phân biệt:
Distinct mang nghĩa rõ ràng, dễ nhận thấy sự khác biệt.
Ví dụ:
There is a distinct difference between these two paintings.
(Có một sự khác biệt rõ ràng giữa hai bức tranh này.)
Diverse - Đa dạng, khác biệt về nhiều mặt
Phân biệt:
Diverse thường được dùng khi nói về sự đa dạng trong một nhóm hoặc một tập hợp.
Ví dụ:
Our school has a diverse group of students from many cultures.
(Trường học của chúng tôi có một nhóm học sinh đa dạng từ nhiều nền văn hóa.)
Unique - Độc nhất, không có gì giống hệt
Phân biệt:
Unique được dùng để chỉ điều gì đó là duy nhất, không thể tìm thấy cái thứ hai giống y hệt.
Ví dụ:
Her fashion style is unique and inspiring.
(Phong cách thời trang của cô ấy rất độc đáo và truyền cảm hứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết