VIETNAMESE
kết thúc bằng
Kết lại với, hoàn tất bằng
ENGLISH
End With
/ɛnd wɪð/
Conclude With, Finish With
Kết thúc bằng diễn tả sự hoàn thành hoặc kết quả cuối cùng của một sự kiện.
Ví dụ
1.
Cuộc họp kết thúc bằng một tràng pháo tay.
The meeting ended with a round of applause.
2.
Vở kịch kết thúc bằng một bài hát tuyệt đẹp.
The play ended with a beautiful song.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ end khi nói hoặc viết nhé!
end (verb intransitive) - Kết thúc, chấm dứt (tự nó kết thúc)
Ví dụ:
The school year ends in June.
(Năm học kết thúc vào tháng Sáu.)
end something (verb transitive) - Kết thúc, chấm dứt cái gì đó
Ví dụ:
They decided to end their partnership after many disagreements.
(Họ quyết định chấm dứt sự hợp tác sau nhiều bất đồng.)
end in/with something - Kết thúc bằng/với cái gì đó
Ví dụ:
The football match ended in a draw. / The speech ended with loud applause.
(Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa. / Bài phát biểu kết thúc bằng những tràng pháo tay lớn.)
put an end to sth / come to an end - Chấm dứt cái gì / Đi đến hồi kết
Ví dụ:
We need to put an end to this wasteful spending. / All good things must come to an end.
(Chúng ta cần chấm dứt việc chi tiêu lãng phí này. / Mọi cuộc vui đều phải đến lúc tàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết