VIETNAMESE
an huy
Tỉnh trà Trung Quốc
ENGLISH
Anhui
/ˌænˈhweɪ/
Tea Province
An Huy là một tỉnh thuộc Trung Quốc.
Ví dụ
1.
An Huy nổi tiếng với sản xuất chè.
Anhui is famous for its tea production.
2.
An Huy có nhiều di tích lịch sử.
Anhui has many historical landmarks.
Ghi chú
Từ An Huy là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Province - Tỉnh
Ví dụ: Anhui is a province in eastern China.
(An Huy là một tỉnh ở miền đông Trung Quốc.)
Hefei - Thủ phủ Hợp Phì
Ví dụ: The capital of Anhui is Hefei.
(Thủ phủ của tỉnh An Huy là thành phố Hợp Phì.)
Huangshan Mountains - Dãy núi Hoàng Sơn
Ví dụ: Anhui is famous for the Huangshan Mountains.
(An Huy nổi tiếng với dãy núi Hoàng Sơn.)
Economic zone - Khu kinh tế
Ví dụ: Anhui is part of China's central economic zone.
(An Huy là một phần của khu kinh tế trung tâm Trung Quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết