VIETNAMESE
sự hợp thành
sự tổng hợp, sự tổ hợp
ENGLISH
synthesis
/ˈsɪnθəsɪs/
combination, integration
“Sự hợp thành” là quá trình kết hợp các yếu tố hoặc thành phần thành một khối đồng nhất.
Ví dụ
1.
Sự hợp thành các ý tưởng đã dẫn đến một sự đổi mới đột phá.
The synthesis of ideas led to a groundbreaking innovation.
2.
Sự hợp thành này rất cần thiết để hiểu các hệ thống phức tạp.
This synthesis is essential for understanding complex systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ synthesis nhé!
Synthesize (verb) - Tổng hợp
Ví dụ:
The chemist synthesized a new compound.
(Nhà hóa học đã tổng hợp một hợp chất mới.)
Synthesized (adjective) - Đã được tổng hợp
Ví dụ:
The synthesized material is more durable.
(Vật liệu đã được tổng hợp bền hơn.)
Synthesizer (noun) - Bộ tổng hợp, người tổng hợp
Ví dụ:
The synthesizer generates complex sound waves.
(Bộ tổng hợp tạo ra các sóng âm phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết