VIETNAMESE
hợp thành
ENGLISH
merge into
/mɜrʤ ˈɪntu/
combine into
Hợp thành là quá trình hợp nhất hai hoặc nhiều tổ chức kinh tế thành một đơn vị mới, với mục đích tăng cường sức mạnh cạnh tranh, cải thiện quản lý và giảm chi phí.
Ví dụ
1.
Hai phòng hợp thành một phòng mới để nâng cao hiệu quả.
The two departments merged into a new division to improve efficiency.
2.
Hai công ty quyết định hợp thành một pháp nhân duy nhất.
The two companies decided to merge into a single entity.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của merge: - nối (join): A long suspension bridge joins the two islands. (Một cây cầu treo dài nối hai hòn đảo.) - kết hợp (combine): The two countries combined against their common enemy. (Hai quốc gia kết hợp lại để chống kẻ thù chung của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết