VIETNAMESE

thanh toán hợp đồng

trả tiền hợp đồng

word

ENGLISH

Contract payment

  
NOUN

/ˈkɒntrækt ˈpeɪmənt/

agreement settlement

"Thanh toán hợp đồng" là việc thực hiện chi trả các khoản tiền liên quan đến hợp đồng, bao gồm cả các khoản ứng trước hoặc trả sau.

Ví dụ

1.

Khoản thanh toán hợp đồng cuối cùng đã được thực hiện sau khi hoàn thành dự án.

The final contract payment was made after project completion.

2.

Thanh toán hợp đồng thường gắn liền với các mốc dự án.

Contract payments are often linked to project milestones.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contract payment nhé! check Payment under contract - Thanh toán theo hợp đồng Phân biệt: Payment under contract là việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán theo các điều khoản đã được quy định trong hợp đồng. Ví dụ: The payment under contract is due upon completion of the project. (Thanh toán theo hợp đồng phải được thực hiện sau khi hoàn thành dự án.) check Contractual payment - Thanh toán theo hợp đồng Phân biệt: Contractual payment là việc chi trả các khoản tiền liên quan đến một hợp đồng, thường được thanh toán theo lịch trình thỏa thuận. Ví dụ: The contractual payment was made after the final inspection. (Thanh toán theo hợp đồng được thực hiện sau khi kiểm tra cuối cùng.) check Agreement payment - Thanh toán theo thỏa thuận Phân biệt: Agreement payment là khoản thanh toán được thực hiện theo các điều khoản và thỏa thuận đã ký kết giữa các bên. Ví dụ: The agreement payment includes both upfront and milestone payments. (Thanh toán theo thỏa thuận bao gồm cả các khoản ứng trước và thanh toán theo các mốc tiến độ.)