VIETNAMESE

sự hợp nhất

sự thống nhất, sự đồng nhất

word

ENGLISH

integration

  
NOUN

/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

unification, consolidation

“Sự hợp nhất” là quá trình kết hợp nhiều thành phần hoặc tổ chức thành một đơn vị duy nhất.

Ví dụ

1.

Sự hợp nhất các hệ thống mới cải thiện hiệu quả hoạt động.

Integration of new systems improves operational efficiency.

2.

Sự hợp nhất này sẽ làm gọn quy trình làm việc của công ty.

This integration will streamline the company's workflow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Integration nhé! check Integrate (Verb) - Hợp nhất, tích hợp Ví dụ: The system integrates various modules seamlessly. (Hệ thống tích hợp các mô-đun một cách mượt mà.) check Integrated (Adjective) - Được tích hợp Ví dụ: The integrated solution simplifies the workflow. (Giải pháp tích hợp đơn giản hóa quy trình làm việc.) check Integrator (Noun) - Bộ tích hợp, người tích hợp Ví dụ: The integrator combined multiple technologies effectively. (Người tích hợp đã kết hợp nhiều công nghệ một cách hiệu quả.)