VIETNAMESE

hợp nhất lại

gộp lại, kết hợp

word

ENGLISH

Merge together

  
VERB

/mɜːʤ təˈɡɛðə/

Combine, Unify

“Hợp nhất lại” là hành động kết hợp nhiều phần thành một tổng thể chung.

Ví dụ

1.

Hai phòng ban quyết định hợp nhất lại để tăng hiệu quả.

The two departments decided to merge together for better efficiency.

2.

Hợp nhất lại các nguồn lực thường mang lại kết quả tốt hơn.

Merging together resources often creates stronger outcomes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Merge together (dịch từ “hợp nhất lại”) nhé! check Combine - Kết hợp Phân biệt: Combine là cách nói phổ biến và đơn giản nhất để thay cho merge together, dùng trong mọi lĩnh vực. Ví dụ: We plan to combine the two departments next year. (Chúng tôi dự định hợp nhất lại hai phòng ban vào năm sau.) check Unify - Thống nhất Phân biệt: Unify là từ mang sắc thái trang trọng hơn merge, thường dùng trong chính trị, xã hội, hoặc hệ thống tổ chức. Ví dụ: The reform aims to unify regional policies. (Cải cách này nhằm hợp nhất lại các chính sách vùng miền.) check Integrate - Tích hợp Phân biệt: Integrate mang nghĩa ghép lại thành một hệ thống chung, đồng nghĩa gần với merge together trong kỹ thuật, tổ chức. Ví dụ: The software allows you to integrate multiple tools. (Phần mềm cho phép bạn hợp nhất lại nhiều công cụ.)