VIETNAMESE

sự hợp nhất lại

sự tái thống nhất, sự hợp nhất trở lại

word

ENGLISH

reintegration

  
NOUN

/ˌriːɪntɪˈɡreɪʃən/

reunification, reconsolidation

“Sự hợp nhất lại” là quá trình tái kết hợp hoặc tái cấu trúc các đơn vị trước đây đã tách rời.

Ví dụ

1.

Sự hợp nhất lại các nhóm tách rời đã mang lại sự hợp tác tốt hơn.

Reintegration of the separated teams brought better collaboration.

2.

Sự hợp nhất lại này sẽ khôi phục sự hài hòa trong tổ chức.

This reintegration will restore harmony within the organization.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reintegration nhé! check Reintegrate (verb) - Tái hòa nhập, tái tích hợp Ví dụ: The soldiers reintegrated into civilian life after the war. (Những người lính tái hòa nhập vào cuộc sống dân sự sau chiến tranh.) check Reintegrated (adjective) - Được tái hòa nhập Ví dụ: The reintegrated members adjusted well to the team. (Các thành viên được tái hòa nhập đã thích nghi tốt với đội nhóm.)