VIETNAMESE

sự thống nhất lại

tái hợp nhất

word

ENGLISH

reunification

  
NOUN

/ˌriːjuːnɪfɪˈkeɪʃən/

reconciliation

"Sự thống nhất lại" là quá trình hợp nhất lại những gì đã bị chia tách hoặc không còn thống nhất.

Ví dụ

1.

Sự thống nhất lại mang lại hy vọng cho người dân.

The reunification brought hope to the people.

2.

Sự thống nhất lại là mục tiêu cuối cùng của họ.

Reunification was their ultimate goal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reunification nhé! check Reunify (verb) – thống nhất lại Ví dụ: The country hopes to reunify peacefully in the future. (Đất nước hy vọng sẽ thống nhất lại một cách hòa bình trong tương lai) check Reunified (adjective) – đã được thống nhất lại Ví dụ: After decades apart, the reunified family celebrated joyfully. (Sau nhiều thập kỷ xa cách, gia đình đã đoàn tụ trong niềm vui) check Non-reunified (adjective) – chưa được thống nhất Ví dụ: The non-reunified regions still face political challenges. (Các khu vực chưa được thống nhất vẫn đối mặt với thách thức chính trị)