VIETNAMESE

sự hội nhập

sự liên kết

ENGLISH

integration

  
NOUN

/ˌɪntəˈɡreɪʃən/

consolidation, merger

Sự hội nhập là việc kết hợp hoặc tham gia vào một hệ thống hoặc tổ chức lớn hơn để đảm bảo tính thống nhất và hợp nhất.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đang nỗ lực mang lại sự hội nhập chính trị chặt chẽ hơn ở EU.

We are working to bring about closer political integration in the EU.

2.

Sự hội nhập của nền kinh tế Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu là điều cần thiết.

The integration of the Vietnamese economy into the global economy is essential.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt integration consolidation nha! - Integration (sự hội nhập, sự liên hợp): sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố khác nhau thành một tổng thể hoạt động một cách hài hòa và mạnh mẽ hơn. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp của các hệ thống, quy trình, hoặc các bộ phận khác nhau. Ví dụ: Authorities are promoting economic integration within the three communities. (Các nhà chức trách đang thúc đẩy hội nhập kinh tế trong ba cộng đồng.) - Consolidation (sự tích hợp, sự làm cho vững chắc): sự hợp nhất của hai hoặc nhiều thực thể thành một thực thể duy nhất. Nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp nhất của các công ty, tổ chức, hoặc các đơn vị khác nhau. Ví dụ: The two companies consolidated to form a larger company. (Hai công ty đã hợp nhất để thành lập một công ty lớn hơn.)