VIETNAMESE

sự hiệu chỉnh

sự điều chỉnh

word

ENGLISH

Adjustment

  
NOUN

/əˈʤʌstmənt/

calibration

Từ "sự hiệu chỉnh" là quá trình điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để đạt được độ chính xác hoặc hiệu suất cao hơn.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật viên đã thực hiện sự hiệu chỉnh để cải thiện độ chính xác của máy.

The technician made an adjustment to improve the machine’s accuracy.

2.

Sự hiệu chỉnh là cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Adjustments are necessary to ensure optimal performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adjustment nhé! check Modification – Thay đổi, điều chỉnh Phân biệt: Modification thường chỉ sự thay đổi nhỏ nhằm cải thiện hoặc sửa chữa. Ví dụ: A slight modification to the design improved functionality. (Một thay đổi nhỏ trong thiết kế đã cải thiện chức năng.) check Calibration – Hiệu chỉnh thiết bị Phân biệt: Calibration tập trung vào việc điều chỉnh để đạt độ chính xác trong kỹ thuật. Ví dụ: Regular calibration ensures accurate measurements. (Hiệu chỉnh thường xuyên đảm bảo các phép đo chính xác.) check Fine-tuning – Điều chỉnh tinh vi Phân biệt: Fine-tuning chỉ sự điều chỉnh nhỏ để đạt hiệu quả tối ưu. Ví dụ: The fine-tuning of the engine improved its performance. (Điều chỉnh tinh vi của động cơ đã cải thiện hiệu suất của nó.)